Ý nghĩa của từ ensconce là gì:
ensconce nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ensconce Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ensconce mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ensconce


Náu, nép. | Để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu. | : ''to '''ensconce''' oneself'' — náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...) | : ''a hat ensconced on head'' — đội mũ gọ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< ensanguine remove >>