1 |
ensconce Náu, nép. | Để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu. | : ''to '''ensconce''' oneself'' — náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...) | : ''a hat ensconced on head'' — đội mũ gọ [..]
|
<< ensanguine | remove >> |