1 |
EnglishĐây là Adj dùng để chỉ Tiếng Anh hoặc người Anh
|
2 |
English Người Anh. | Tiếng Anh. | : ''Old '''English''''' — tiếng Anh cổ | : ''Middle '''English''''' — tiếng Anh Trung cổ | : ''Modern '''English''''' — tiếng Anh hiện đại | (thuộc) Anh. | (thuộc) Tiếng [..]
|
3 |
English Chuyển động quay của quả bóng theo trục thẳng đứng, chẳng hạn trong bi-a hay bowling. | :''You can't hit it directly, but maybe if you give it some '''english'''.''
|
4 |
EnglishVietnamese
|
5 |
Englishtiếng Anh
|
6 |
EnglishTiếng Anh (English) là một ngôn ngữ thuộc nhánh miền Tây của nhóm ngôn ngữ German trong ngữ hệ Ấn-Âu. Đây là ngôn ngữ sử dụng rộng rãi nhất thế giới. Nó được sử dụng là ngôn ngữ mẹ đẻ bởi một số lượng [..]
|
7 |
EnglishTIẾNG VIỆT
|
<< Nederlands | dây mơ rễ má >> |