Ý nghĩa của từ eng éc là gì:
eng éc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ eng éc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa eng éc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eng éc


: ''Lợn kêu '''eng éc'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eng éc


Nh. éc: Lợn kêu eng éc.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eng éc


Nh. éc: Lợn kêu eng éc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eng éc


từ mô phỏng tiếng lợn kêu to và kéo dài liên tiếp, nghe chói tai lợn kêu eng éc
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

eng éc


Eng éc không phải tiếng lợn kêu mà lợn kêu là éc éc.theo mình eng éc là từ tượng hình và hành động chứ không phải một tiếng kêu
Eng éc - 00:00:00 UTC 7 tháng 7, 2020





<< êu êu ém dẹm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa