Ý nghĩa của từ endowment là gì:
endowment nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ endowment Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa endowment mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

endowment


Sự cúng vốn cho (một tổ chức... ); vốn cúng cho (một tổ chức... ). | Sự để vốn lại (cho vợ, con gái... ); vốn để lại (cho vợ, con gái... ). | Tài năng, thiên tư. | Endowment insurance sự bảo hiểm [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< endosperm enema >>