1 |
endowment Sự cúng vốn cho (một tổ chức... ); vốn cúng cho (một tổ chức... ). | Sự để vốn lại (cho vợ, con gái... ); vốn để lại (cho vợ, con gái... ). | Tài năng, thiên tư. | Endowment insurance sự bảo hiểm [..]
|
<< endosperm | enema >> |