Ý nghĩa của từ enact là gì:
enact nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ enact Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa enact mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

enact


Ban hành (đạo luật). | Đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống).
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< enable enamel >>