1 |
eligible Đủ điều kiện, đủ tư cách, thích hợp. | : '''''eligible''' for membership'' — đủ tư cách làm nột hội viên | Có thể chọn được. | : ''an '''eligible''' youngman'' — một chàng thanh niên có thể lấy làm [..]
|
2 |
eligible Đủ tiêu chuẩn
|
3 |
eligibleTính từ: - Có những phẩm chất cần thiết hoặc thỏa mãn những điều kiện cần thiết - Được phép làm hoặc nhận một cái gì đó vì bạn đáp ứng các điều kiện nhất định Ví dụ: Theo luật lệ Việt Nam, nam trên 18 tuổi mới được phép làm giấy kết hôn. (According Vietnamese law, man who is over 18 is eligible for marriage certification confirmation).
|
<< elfin | elision >> |