Ý nghĩa của từ effondrement là gì:
effondrement nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ effondrement Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa effondrement mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

effondrement


Sự cuốc xới sâu. | Sự sập. | : '''''Effondrement''' d’un pont'' — sự sập một cái cầu | Sự suy sụp, sự sụp đổ, sự sụt. | : '''''Effondrement''' d’une puissance'' — sự suy sụp của một cường quốc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< effluve effort >>