1 |
effective dateNghĩa của cụm từ: - Ngày mà một giao dịch được ghi lại hoặc khi một thỏa thuận (như hợp đồng hoặc hợp đồng bảo hiểm) có hiệu lực. - Ngày mà một thỏa thuận bắt đầu hoạt động hoặc khi một thứ gì đó được ghi là được mua hoặc bán
|
<< wildtrak | showlove >> |