Ý nghĩa của từ edifice là gì:
edifice nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ edifice. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa edifice mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

edifice


Công trình xây dựng lớn ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

edifice


thành tạo, cấu tạovolcanic ~ (thành tạo, cấu tạo) núi lửa
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

edifice


Kỹ thuật tiên tiến tạo ra những thiết kế mặt đồng hồ độc đáo và chuyển động kim đồng hồ mô phỏng sức mạnh và tốc độ của môn đua xe trong một chiếc đồng hồ kim bằng kim loại.
Nguồn: casio-intl.com (offline)





<< edification edition >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa