1 |
edifice Công trình xây dựng lớn ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)).
|
2 |
edificethành tạo, cấu tạovolcanic ~ (thành tạo, cấu tạo) núi lửa
|
3 |
edificeKỹ thuật tiên tiến tạo ra những thiết kế mặt đồng hồ độc đáo và chuyển động kim đồng hồ mô phỏng sức mạnh và tốc độ của môn đua xe trong một chiếc đồng hồ kim bằng kim loại.
|
<< edification | edition >> |