1 |
earnest Đứng đắn, nghiêm chỉnh. | Sốt sắng, tha thiết. | Thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh. | : ''in '''earnest''''' — đứng đắn, nghiêm chỉnh | : ''are you in '''earnest'''?'' — anh không đùa đấy ch [..]
|
<< early | earth >> |