Ý nghĩa của từ ear là gì:
ear nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ear. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ear mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ear


Tai. | : ''to pick up (to cock) one's ears'' — vểnh tai lên (để nghe) | Vật hình tai (quai, bình đựng nước... ). | Tai (bông), sự nghe, khả năng nghe. | : ''to have (keep) a sensitive '''ear'''; t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ear


[iə]|danh từ taito pick up (to cock ) one's ears vểnh tai lên (để nghe) vật hình tai (quai, bình đựng nước...) sự nghe, khả năng ngheto have (keep ) a sensitive ear ; to have sharp ears thính taia fin [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ear


tai
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ear


                                           lỗ tai
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< each early >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa