1 |
ear Tai. | : ''to pick up (to cock) one's ears'' — vểnh tai lên (để nghe) | Vật hình tai (quai, bình đựng nước... ). | Tai (bông), sự nghe, khả năng nghe. | : ''to have (keep) a sensitive '''ear'''; t [..]
|
2 |
ear[iə]|danh từ taito pick up (to cock ) one's ears vểnh tai lên (để nghe) vật hình tai (quai, bình đựng nước...) sự nghe, khả năng ngheto have (keep ) a sensitive ear ; to have sharp ears thính taia fin [..]
|
3 |
eartai
|
4 |
ear lỗ tai
|
<< each | early >> |