1 |
dynamo Đinamô, máy phát điện. | Đinamô, máy phát điện.
|
2 |
dynamomáy phát điện một chiều, biến cơ năng thành điện năng dưới dạng dòng điện.
|
3 |
dynamoDanh từ: máy nổ - Một thiết bị thay đổi năng lượng chuyển động thành năng lượng điện - Một lực lượng mạnh mẽ - Loại thiết bị rất quan trọng cho doanh nghiệp khi khu vực bị ngắt điện vì một lý do nào đó. Nó có thể cung cấp điện năng tạm thời tránh việc trì hoãn quá trình kinh doanh.
|
<< dynamite | dynamomètre >> |