1 |
dragée Kẹo hạnh nhân, kéo trứng chim. | Kẹo hạnh nhân; kẹo trứng chim. | Đạn ghém. | Viên bao đường. | : ''tenir la '''dragée''' haute à quelqu'un'' — (nghĩa bóng) bắt ai chờ mong, còn treo giá ngọc | [..]
|
<< dragage | drageoir >> |