Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ doyenné là gì:
doyenné nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ doyenné Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa doyenné mình
1
0
0
doyenné
Chức cha xứ, chức linh mục quản hạt. | Nhà cha xứ, nhà linh mục quản hạt. | Xứ đạo. | Quả lê ngọt. | Cây lê ngọt.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
doyenné
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
doyen
drachme
>>