Ý nghĩa của từ DO là gì:
DO nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 14 ý nghĩa của từ DO. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa DO mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

DO


Động từ trong tiếng Anh có nghĩa là 'làm, thực hiện' việc gì đó.
Ví dụ: I do my homework everyday
Tôi làm bài tập về nhà hàng ngày.
Hoặc:
Do you like music? Bạn có thích âm nhạc không?
lucyta - Ngày 27 tháng 7 năm 2013

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

DO


[du:]|danh từ|viết tắt|Trợ động từ|động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều là dos hoặc do's bữa tiệc, bữa liên hoanI hear the Newtons are having a big do tonight tôi nghe nói là nhà Newtons mở tiệc lớn tối na [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

DO


Từ điều gì; từ đâu. | : ''Phải luôn luôn '''do''' nơi quần chúng mà kiểm soát những khẩu hiệu (Hồ Chí Minh)'' | Vì điều gì. | : ''Hỏng việc '''do''' hấp tấp.'' | Muốn, muốn có. | Ưa thích, chuộng, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

DO


gt. 1. Từ điều gì; Từ đâu: Phải luôn luôn do nơi quần chúng mà kiểm soát những khẩu hiệu (HCM) 2. Vì điều gì: Hỏng việc do hấp tấp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "do". Những từ phát âm/đánh vần [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

DO


gt. 1. Từ điều gì; Từ đâu: Phải luôn luôn do nơi quần chúng mà kiểm soát những khẩu hiệu (HCM) 2. Vì điều gì: Hỏng việc do hấp tấp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

DO


|danh từ|kết từ|Tất cảdanh từtên nốt nhạc thứ nhất trong gam nhạckết từnguyên nhân của sự việcthất bại do thiếu kinh nghiệmvì điều gìlàm hay không là do anh quyếtĐồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

DO


tên nốt nhạc thứ nhất trong gam nhạc. Kết từ từ biểu thị điều sắp nêu ra là nguyên nhân của sự việc nói đến do sơ ý nên hỏng việc đói ké [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

DO


Dissolved Oxygen
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

DO


Division Order
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

DO


Đạo, con đường của cuộc sống.
Nguồn: thegioivothuat.net (offline)

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

DO


Canon có hai loại ống kính sử dụng chi tiết thấu kinh DO là ống 70-300mm f/4.5-5.6 DO và ống 400 f/4 DO. Các ống này nhẹ và nhỏ hơn các ống không sử dụng chi tiết thấu kính DO, nhưng có giá rất cao còn chất lượng lại chưa thực xứng đáng với giá tiền. Các ống kính siêu tele mới công bố của Canon không sử dụng chi tiết thấu kính DO và có vẻ như Canon [..]
Nguồn: vinacamera.com (offline)

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

DO


(Động): Hông, bụng, giáp che thân.
Nguồn: aikidoquan4.wordpress.com

13

0 Thumbs up   0 Thumbs down

DO


(Đạo): Đạo, con đường, phương pháp.
Nguồn: aikidoquan4.wordpress.com

14

0 Thumbs up   4 Thumbs down

DO


Canon có hai loại ống kính sử dụng chi tiết thấu kinh DO là ống 70-300mm f/4.5-5.6 DO và ống 400 f/4 DO. Các ống này nhẹ và nhỏ hơn các ống không sử dụng chi tiết thấu kính DO, nhưng có giá rất cao còn chất lượng lại chưa thực xứng đáng với giá tiền. Các ống kính siêu tele mới công bố của Canon không sử dụng chi tiết thấu kính DO và có vẻ như Canon [..]
Nguồn: photoking.vn (offline)





<< DAITORYU DOKA >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa