1 |
disguise Sự trá hình, sự cải trang. | Quần áo cải trang. | Sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối. | Sự che giấu, sự che đậy. | Trá hình, cải trang. | : ''to '''disguise''' onself as...'' — cải tran [..]
|
<< discretion | dish >> |