1 |
di dân Dân di cư. lập thành làng mới. | Đưa dân dời đến nơi khác để sinh sống. | : '''''Di dân''' từ đồng bằng lên miền núi.''
|
2 |
di dânI đg. Đưa dân dời đến nơi khác để sinh sống. Di dân từ đồng bằng lên miền núi.II d. Dân di cư. lập thành làng mới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di dân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "di [..]
|
3 |
di dânI đg. Đưa dân dời đến nơi khác để sinh sống. Di dân từ đồng bằng lên miền núi. II d. Dân di cư. lập thành làng mới.
|
4 |
di dânđưa dân dời đến vùng khác để sinh sống, để thực hiện những mục đích nhất định nào đó di dân ra khỏi vùng lòng hồ sông Đà Danh [..]
|
<< di chúc | du côn >> |