Ý nghĩa của từ development là gì:
development nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ development. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa development mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

development


Sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến... ). | Sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt. | Sự phát triển. | Sự tiến triển. | Việc rửa ảnh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

development


[di'veləpmənt]|danh từ sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...) sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt (sinh vật học) sự phát triển sự tiến [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

development


| development development (dĭ-vĕlʹəp-mənt) noun 1. The act of developing. 2. The state of being developed. 3. A significant event, occurrence, or change. 4. A grou [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

development


1. sự phát triển 2. sự chuẩn bị khai thác 3. sự hiện ảnhbed ~ diễn biến lòng sônglatentt ~ sự phát triển tiềm sinhlocal crop ~ phát triển cây trồng mùa vụ địa phươngoil-field ~ sự khai thác mỏ dầuprogressive ~ sự tiến triểnriver branch ~ sự phát triển của sông nhánh
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< denomination device >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa