1 |
desktopMặt bàn | ''Trong giao diện cửa sổ đồ họa trên máy tính''. Một nơi trên màn hình máy tính chứa các biểu tượng và thực đơn giúp ích cho làm việc với máy tính, tương tự như bề mặt bàn làm việc. Đây là đ [..]
|
2 |
desktopmáy tính để bàn
|
3 |
desktopDesktop là một từ tiếng Anh, có nghĩa là "bề mặt của cái bàn".
Desktop có thể đề cập đến:
|
<< bookmarks | rip >> |