Ý nghĩa của từ departure là gì:
departure nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ departure. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa departure mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

departure


Sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành. | : ''to take one's '''departure''''' — ra đi, lên đường | Sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề). | Sự chệch hướng; sự đổi hướng. | : ''a n [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

departure


[di'pɑ:t∫ə]|danh từ sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hànhto take one's departure ra đi, lên đường sự xao lãng nhiệm vụ, sự đi lệch hướng, sự lạc đề (từ lóng) sự lệch hướng; sự chuyển hướnga new departur [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

departure


sự sai lệch; độ lệch; điểm xuất phát average ~ độ lệch trung bìnhgeostrophic ~ độ lệch địa quyểngravitational ~ độ lệch trọng lực; dị thường trọng lựcsurface ~ cự sai lệch bề mặt (thuỷ chuẩn)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< dentist depth >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa