Ý nghĩa của từ dentate là gì:
dentate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ dentate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dentate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dentate


Có răng. | Có răng, có răng cưa (lá).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dentate


lởm chởm, dạng răng cưa; có răng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< density denticulate >>