1 |
deacon Người trợ tế. | Bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide). | Tụng kinh ê a. | Bày bán để hàng tốt (hoa quả... ) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá... ). | : ''to '''deacon''' a b [..]
|
<< deacidify | spoof >> |