1 |
dcmLà từ viết tắt chữ cái đầu của từ "Đ*t con mẹ", là câu chửi thề trong tiếng Việt, để thể hiện thái độ phẫn nộ, uất ức với một vấn đề gì đó không như ý muốn. Cách viết này đỡ thô tục hơn là viết cả cụm từ ra.
|
2 |
dcmThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< ftw | dhcp >> |