1 |
database''Trong khoa học máy tính.'' Cơ sở dữ liệu.
|
2 |
database|thành ngữ data database cơ sở dữ liệuChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
database: Cơ sở dữ liệu
|
4 |
databaseCơ sở dữ liệu
|
5 |
databasecơ sở dữ liệuRamsar ~ Cơ sở dữ liệu Ramsar
|
6 |
databasecơ sở dữ liệu
|
7 |
databaseLà kho dữ liệu được lưu trữ trên máy tính theo các bài toán nghiệp vụ đã được thiết kế từ trước 1328/QĐ-BTP
|
8 |
databaseCơ sở dữ liệu (viết tắt CSDL; tiếng Anh là database) được hiểu theo cách định nghĩa kiểu kĩ thuật thì nó là một tập hợp thông tin có cấu trúc. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường dùng trong công nghệ thôn [..]
|
9 |
databaseCơ sở dữ liệu
|
10 |
databaseDatabase là tập hợp các dữ liệu, được tổ chức thành các bảng biểu và hồ sơ. Trong thiết kế web, một website được thiết kế theo database hoặc hiển thị thông tin từ database được gọi là website động. Da [..]
|
11 |
databasecơ sở dữ liệu là một chỗ chứa có tổ chức các thông tin, dữ liệu lưu trữ trên máy tính. Các thông tin, dữ liệu trong một CSDL thường ở dạng tập tin, các cột… và có mối quan hệ với nhau.
|
12 |
databaseCơ sở dữ liệu – Một dạng cấu trúc để tổ chức và duy trì thông tin đễ dàng truy xuất.
|
<< bug | edge >> |