1 |
curve Đường cong, đường vòng, chỗ quanh co. | : ''a '''curve''' of pursuit'' — đường đuôi | Cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh. | : ''the road curves round the hillside'' — con đường uốn quanh sườn đồi [..]
|
2 |
curve[kə:v]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ đường cong, đường vòng, chỗ quanh coa curve of pursuit đường đuôiđộng từ cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênhthe road curves round the hillside con đường uốn quanh sư [..]
|
3 |
curve| curve curve (kûrv) noun 1. a. A line that deviates from straightness in a smooth, continuous fashion. b. A surface that deviates from planarity in a smooth, continuous fashion. c. Something [..]
|
4 |
curveđường cong
|
5 |
curveđường cong
|
<< curtal | custodian >> |