Ý nghĩa của từ curve là gì:
curve nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ curve. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa curve mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

curve


Đường cong, đường vòng, chỗ quanh co. | : ''a '''curve''' of pursuit'' — đường đuôi | Cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh. | : ''the road curves round the hillside'' — con đường uốn quanh sườn đồi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

curve


[kə:v]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ đường cong, đường vòng, chỗ quanh coa curve of pursuit đường đuôiđộng từ cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênhthe road curves round the hillside con đường uốn quanh sư [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

curve


| curve curve (kûrv) noun 1. a. A line that deviates from straightness in a smooth, continuous fashion. b. A surface that deviates from planarity in a smooth, continuous fashion. c. Something [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

curve


đường cong
Nguồn: tienganh1.viettelstudy.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

curve


đường cong
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< curtal custodian >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa