1 |
crowd[kraud]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đám đôngto be lost in the crowd bị lạc trong đám đông ( the crowd ) quần chúng (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh đống, vô sốa crowd of papers [..]
|
2 |
crowd Đám đông. | : ''to be lost in the '''crowd''''' — bị lạc trong đám đông | Quần chúng. | Bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh. | Đống, vô số. | : ''a '''crowd''' of papers'' — đống giấy | Crowd of sail (h [..]
|
<< crop | crown >> |