1 |
creation Sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác. | : ''the '''creation''' of great works of art'' — sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại | Tác phẩm; vật được sáng tạo ra. | Sự phong tước. | Sự đón [..]
|
2 |
creation[kri:'ei∫n]|danh từ sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tácthe creation of great works of art sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại tác phẩm; vật được sáng tạo ra sự phong tước sự đóng lần đầu t [..]
|
<< creamer | creationism >> |