1 |
cqlà viết tắt của "certificate of quality" Certificate of quality là giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa để xem xét sự phù hợp với tiêu chuẩn của nước sản xuất hoặc các tiêu chuẩn quốc tế. Mục đích của CQ là chứng minh hàng hóa đạt chất lượng theo tiêu chuẩn được công bố kèm theo hàng hoá.
|
2 |
cqviết tắt của ''call to quarters'' ngôn ngữ dùng trong quân đội có nghĩa: đây là một tín hiệu của một kèn kêu gọi quân về doanh trại của họ ngay trước khi triệp tập.
|
3 |
cqCQ có thể là:
từ viết tắt của chính quyền
từ viết tắt của cơ quan
từ Latinh viết tắt của casu quo - nghĩa là "trong trường hợp này".
CQ còn là mã IATA của Constellation Airlines, một hãng hà [..]
|
<< bx | vy >> |