1 |
commodity– Hàng hóa. Xét theo ý nghĩa chung, đó là bất cứ thứ thì được mua và bán. Xét ý nghĩa trên thị trường tà [..]
|
2 |
commodity Hàng hoá; loại hàng, mặt hàng. | Tiện nghi.
|
3 |
commodity[kə'mɔditi]|danh từ, thường dùng ở số nhiều vật mua ở cửa hàng để dùng (nhất là dùng trong nhà); hàng hoá; tiện nghihousehold commodities những tiện nghi trong gia đìnhI lead a very busy life , so spa [..]
|
4 |
commodity| commodity commodity (kə-mŏdʹĭ-tē) noun plural commodities 1. Something useful that can be turned to commercial or other advantage. 2. An article of trade or commerce, [..]
|
5 |
commodity Hàng hóa. Xét theo ý nghĩa chung, đó là bất cứ thứ thì được mua và bán. Xét ý nghĩa trên thị trường tài chính, đó là một sản phẩm khai mỏ hoặc nông nghiệp trước khi chế biến.
|
<< illuvia | illuvium >> |