Ý nghĩa của từ commodity là gì:
commodity nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ commodity. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa commodity mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

commodity


– Hàng hóa. Xét theo ý nghĩa chung, đó là bất cứ thứ thì được mua và bán. Xét ý nghĩa trên thị trường tà [..]
Nguồn: luatminhkhue.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

commodity


Hàng hoá; loại hàng, mặt hàng. | Tiện nghi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

commodity


[kə'mɔditi]|danh từ, thường dùng ở số nhiều vật mua ở cửa hàng để dùng (nhất là dùng trong nhà); hàng hoá; tiện nghihousehold commodities những tiện nghi trong gia đìnhI lead a very busy life , so spa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

commodity


| commodity commodity (kə-mŏdʹĭ-tē) noun plural commodities 1. Something useful that can be turned to commercial or other advantage. 2. An article of trade or commerce, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

commodity


– Hàng hóa. Xét theo ý nghĩa chung, đó là bất cứ thứ thì được mua và bán. Xét ý nghĩa trên thị trường tài chính, đó là một sản phẩm khai mỏ hoặc nông nghiệp trước khi chế biến.
Nguồn: hoc123.vn (offline)





<< illuvia illuvium >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa