1 |
clip Cái ghim, cái cặp, cái kẹp. | : ''paper '''clip''''' — cái kẹp giấy | Cái nạp đạn. | Sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu). | Mớ lông (cừu... ) xén ra. | Cú đánh mạnh, cú quật mạnh. | Kéo xén; tô [..]
|
2 |
clipClip /klip/ có nghĩa là: cái ghim, cái kẹp, cú đánh mạnh, cái bấm móng tay (danh từ); cắt, rời ra, xén (động từ) Ví dụ: Wait a minute, I will send you a paper clip. (Chờ một xíu, tôi sẽ gửi bạn cái kẹp giấy)
|
<< kadi | kacha >> |