1 |
click Tiếng lách cách. | Con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa). | Tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa). | Làm thành tiếng lách cách. | : ''to '''click''' one's tongue'' — tắc lưỡi | : ''to [..]
|
2 |
click[klik]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tiếng lách cách (máy vi tính) cú nhắp (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa) tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa [..]
|
3 |
click| click click (klĭk) noun 1. A brief, sharp, nonresonant sound: the click of a door latch. 2. A mechanical device, such as a pawl, that snaps into position. 3. Linguistics. An implosive [..]
|
<< karma | karité >> |