Ý nghĩa của từ civic là gì:
civic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ civic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa civic mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

civic


Công dân. | : '''''civic''' rights'' — quyền công dân | : '''''civic''' duty'' — bổn phận công dân
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

civic


Tính từ:
- Của một thị trấn hoặc thành phố hoặc những người sống trong đó
Ví dụ: Khi tôi đến với đất nước này, tôi ngạc nhiên và bất ngờ bởi tôi nhìn thấy sự tự hào của công dân khi sống ở đây. (When I went to that country, it impressed me by the civic pride).
la gi - 00:00:00 UTC 24 tháng 9, 2019




<< city civilize >>