1 |
civic Công dân. | : '''''civic''' rights'' — quyền công dân | : '''''civic''' duty'' — bổn phận công dân
|
2 |
civicTính từ: - Của một thị trấn hoặc thành phố hoặc những người sống trong đó Ví dụ: Khi tôi đến với đất nước này, tôi ngạc nhiên và bất ngờ bởi tôi nhìn thấy sự tự hào của công dân khi sống ở đây. (When I went to that country, it impressed me by the civic pride).
|
<< city | civilize >> |