1 |
choạc Giạng ra. | : '''''Choạc''' chân.'' | Mắng mỏ. | : ''Đi chơi về bị bố '''choạc''' cho một mẻ.''
|
2 |
choạc1 đgt. Giạng ra: Choạc chân.2 đgt. Mắng mỏ: Đi chơi về bị bố choạc cho một mẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "choạc": . choạc chọc chốc chơi ác. [..]
|
3 |
choạc1 đgt. Giạng ra: Choạc chân. 2 đgt. Mắng mỏ: Đi chơi về bị bố choạc cho một mẻ.
|
4 |
choạc(Ít dùng) như xoạc choạc chân
|
<< choáng váng | chu vi >> |