1 |
chiffon Sa, the, lượt. | Đồ (để) trang trí quần áo (phụ nữ). | Giẻ; giẻ lau. | Quần áo nhàu nát. | Đồ ăn mặc; đồ trang sức. | : ''Parler '''chiffons''''' — nói chuyện ăn mặc chưng diện (giữa phụ nữ vớ [..]
|
2 |
chiffonChiffon (từ tiếng Ả Rập: schiff: vải trong suốt, Gaze) là một loại vải mịn, trong suốt làm từ sợi tơ thiên nhiên hoặc nhân tạo. Từ Chiffon xuất xứ từ Pháp. Một miếng vải Chiffon có diện tích 50 x 50 c [..]
|
3 |
chiffon Một loại chất liệu mỏng nhẹ nhưng rất bền dù bề mặt của nó rất tinh tế.
|
4 |
chiffonMột loại chất liệu mỏng nhẹ nhưng rất bền dù bề mặt của nó rất tinh tế
|
<< lichette | liche >> |