Ý nghĩa của từ chiffon là gì:
chiffon nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chiffon. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chiffon mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chiffon


Sa, the, lượt. | Đồ (để) trang trí quần áo (phụ nữ). | Giẻ; giẻ lau. | Quần áo nhàu nát. | Đồ ăn mặc; đồ trang sức. | : ''Parler '''chiffons''''' — nói chuyện ăn mặc chưng diện (giữa phụ nữ vớ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chiffon


Chiffon (từ tiếng Ả Rập: schiff: vải trong suốt, Gaze) là một loại vải mịn, trong suốt làm từ sợi tơ thiên nhiên hoặc nhân tạo. Từ Chiffon xuất xứ từ Pháp. Một miếng vải Chiffon có diện tích 50 x 50 c [..]
Nguồn: tonghemay.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chiffon


 Một loại chất liệu mỏng nhẹ nhưng rất bền dù bề mặt của nó rất tinh tế.
Nguồn: xuongthoitrang.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chiffon


Một loại chất liệu mỏng nhẹ nhưng rất bền dù bề mặt của nó rất tinh tế
Nguồn: tienganhkythuat.com





<< lichette liche >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa