1 |
cheese Phó mát, bánh phó mát. | Vật đóng bánh (như phó mát). | Sữa trớ ra (trẻ con). | Trớ ra (trẻ con). | The cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất. | : ''these cigars are the real '''cheese''''' — xì [..]
|
2 |
cheese[t∫i:z]|danh từ|nội động từ|danh từ |ngoại động từ|Tất cảdanh từ phó-mát; bánh phó-mátbig cheese (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọngto get the cheese nếm mùi thất bại bị [..]
|
3 |
cheesepho mát
|
4 |
cheeseMột thuật ngữ thường dùng trong Starcraft, nói về việc người chơi tấn công nhanh nhất có thể với hi vọng bắt được đối thủ trong tình trạng không phòng bị hoặc hở vị trí.
|
5 |
cheeseMột thuật ngữ thường dùng trong Starcraft, nói về việc người chơi tấn công nhanh nhất có thể với hi vọng bắt được đối thủ trong tình trạng không phòng bị hoặc hở vị trí.
|
<< wellaway | welladay >> |