Ý nghĩa của từ cheese là gì:
cheese nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cheese. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cheese mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cheese


Phó mát, bánh phó mát. | Vật đóng bánh (như phó mát). | Sữa trớ ra (trẻ con). | Trớ ra (trẻ con). | The cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất. | : ''these cigars are the real '''cheese''''' — xì [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cheese


[t∫i:z]|danh từ|nội động từ|danh từ |ngoại động từ|Tất cảdanh từ phó-mát; bánh phó-mátbig cheese (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọngto get the cheese nếm mùi thất bại bị [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cheese


pho mát
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cheese


Một thuật ngữ thường dùng trong Starcraft, nói về việc người chơi tấn công nhanh nhất có thể với hi vọng bắt được đối thủ trong tình trạng không phòng bị hoặc hở vị trí.
Nguồn: ttdt.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cheese


Một thuật ngữ thường dùng trong Starcraft, nói về việc người chơi tấn công nhanh nhất có thể với hi vọng bắt được đối thủ trong tình trạng không phòng bị hoặc hở vị trí.
Nguồn: gametv.vn (offline)





<< wellaway welladay >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa