Ý nghĩa của từ chanteur là gì:
chanteur nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ chanteur Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chanteur mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chanteur


Người hát; ca sĩ. | : '''''chanteur''' de charme'' — người hát huê tình | Biết hót. | : ''Oiseaux chanteurs'' — chim biết hót
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< invertible investment >>