1 |
chafe Sự chà xát. | Chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da). | Chỗ xơ ra (sợi dây). | Sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận. | : ''to be in a '''chafe''''' — nổi cáu, nổi giận | Chà xát, xo [..]
|
<< certificate | chain >> |