Ý nghĩa của từ cfa là gì:
cfa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cfa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cfa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cfa


- viết tắt của từ Chartered Financial Analysis là một chứng chỉ dành riêng cho các nhà phân tích tài chính chuyên nghiệp trong các lĩnh vực: chứng khoán, đầu tư và quản lý rủi ro, ngân hàng và tài chính.
được dùng để đánh giá trình độ của những chuyên gia tài chính ‘cao cấp’ và được quốc tế công nhận
nghiemmailan - 00:00:00 UTC 27 tháng 7, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cfa


1. Certificate of Forever Aloners: (nghĩa đùa cợt) Chứng chỉ cô đơn mãn kiếp, được cung cấp bởi trường Đời.
2. Certificate of Financial Analyst: Chứng chỉ phân tích tài chính. Là một chứng chỉ chuyên ngành được chứng nhận bởi viện CFA cho các chuyên viên phân tích và đầu tư tài chính.
markarus - 00:00:00 UTC 1 tháng 8, 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cfa


Chứng chỉ CFA (tiếng Anh: Chartered Financial Analyst) là một chứng chỉ dành riêng cho các nhà phân tích tài chính chuyên nghiệp trong các lĩnh vực: chứng khoán, đầu tư, quản lý rủi ro, ngân hàng và t [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cfa


covering force area: dải đảm bảo chiến đấu.
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cfa


sắp xếp lọc màu (hệ RG
Nguồn: forum.vietdesigner.net





<< chill out axn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa