1 |
cfa- viết tắt của từ Chartered Financial Analysis là một chứng chỉ dành riêng cho các nhà phân tích tài chính chuyên nghiệp trong các lĩnh vực: chứng khoán, đầu tư và quản lý rủi ro, ngân hàng và tài chính. được dùng để đánh giá trình độ của những chuyên gia tài chính ‘cao cấp’ và được quốc tế công nhận
|
2 |
cfa1. Certificate of Forever Aloners: (nghĩa đùa cợt) Chứng chỉ cô đơn mãn kiếp, được cung cấp bởi trường Đời. 2. Certificate of Financial Analyst: Chứng chỉ phân tích tài chính. Là một chứng chỉ chuyên ngành được chứng nhận bởi viện CFA cho các chuyên viên phân tích và đầu tư tài chính.
|
3 |
cfaChứng chỉ CFA (tiếng Anh: Chartered Financial Analyst) là một chứng chỉ dành riêng cho các nhà phân tích tài chính chuyên nghiệp trong các lĩnh vực: chứng khoán, đầu tư, quản lý rủi ro, ngân hàng và t [..]
|
4 |
cfacovering force area: dải đảm bảo chiến đấu.
|
5 |
cfasắp xếp lọc màu (hệ RG
|
<< chill out | axn >> |