1 |
cas Trường hợp, ca. | : ''Que faire en pareil '''cas'''?'' — phải làm gì trong trường hợp như thế? | : ''un '''cas''' de choléra'' — một ca dịch tả | : ''au '''cas''' où; ( [..]
|
2 |
casConfirmation of Acceptance for Studies: Xác nhận trúng tuyển việc học. Đây thường là một thông tin từ trường Đại học, Cao đẳng tương lai xác nhận rằng bạn đư [..]
|
3 |
cascasualty: bị thương, bị tiêu diệt, bị giết.
|
<< mana | mammographie >> |