1 |
cao áp Áp suất cao. | : '''''Cao áp''' của hơi trong nồi hơi.'' | Có áp suất cao. | : ''Đèn '''cao áp'''.''
|
2 |
cao ápdt. (H. cao: cao; áp: ép) áp suất cao: Cao áp của hơi trong nồi hơi. // tt. Có áp suất cao: Đèn cao áp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao áp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cao áp":  [..]
|
3 |
cao ápdt. (H. cao: cao; áp: ép) áp suất cao: Cao áp của hơi trong nồi hơi. // tt. Có áp suất cao: Đèn cao áp.
|
4 |
cao ápTrong điện học, điện thế là trường thế vô hướng của điện trường; tức là građiên của điện thế là vectơ ngược hướng và cùng độ lớn với điện trường.
Cũng như mọi trường thế vô hướng, điện thế có giá trị [..]
|
<< cao thủ | cao độ >> |