Ý nghĩa của từ cabriolet là gì:
cabriolet nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ cabriolet. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cabriolet mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cabriolet


Xe độc mã. | Xe ô tô cụp mui, xe mui trần. | Xe độc mã nhẹ. | Xe ô tô cabriôle (có mui tháo được). | Ghế tựa có tay. | Mũ trật (mũ đàn bà đội trật ra phía sau đầu). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cabriolet


Kiểu xe hai cửa mui trần. Mercedes Benz dùng cabriolet cho các loại xe hai cửa mui trần mềm và roadster cho loại xe 2 cửa mui trần cứng.
Nguồn: kienthuc.net.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cabriolet


Kiểu xe hai cửa mui trần. Mercedes Benz dùng cabriolet cho các loại xe hai cửa mui trần mềm và roadster cho loại xe 2 cửa mui trần cứng.
Nguồn: saigonsports.info (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cabriolet


Kiểu xe hai cửa mui trần.
Nguồn: xe360.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cabriolet


Kiểu xe hai cửa mui trần. Mercedes Benz dùng cabriolet cho các loại xe hai cửa mui trần mềm và roadster cho loại xe 2 cửa mui trần cứng.
Nguồn: kiamorning.com.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cabriolet


Kiểu xe coupe mui xếp.
Nguồn: daidothanh.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cabriolet


Kiểu xe hai cửa mui trần. Mercedes Benz dùng cabriolet cho các loại xe hai cửa mui trần mềm và roadster cho loại xe 2 cửa mui trần cứng.
Nguồn: kiavinh.com

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cabriolet


Kiểu xe hai cửa mui trần. Mercedes Benz dùng cabriolet cho các loại xe hai cửa mui trần mềm và roadster cho loại xe 2 cửa mui trần cứng.
Nguồn: plo.vn (offline)





<< brumby cacique >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa