1 |
cựu trào . | Triều đại trước. | : ''Quan '''cựu trào'''.'' | . Lớp cũ, lâu năm. | : ''Cán bộ cỡ '''cựu trào'''.''
|
2 |
cựu tràod. (dùng phụ sau d., trong một số tổ hợp). 1 Triều đại trước. Quan cựu trào. 2 (kng.). Lớp cũ, lâu năm. Cán bộ cỡ cựu trào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cựu trào". Những từ phát âm/đánh vần gi [..]
|
3 |
cựu tràod. (dùng phụ sau d., trong một số tổ hợp). 1 Triều đại trước. Quan cựu trào. 2 (kng.). Lớp cũ, lâu năm. Cán bộ cỡ cựu trào.
|
4 |
cựu tràothời trước, triều đại trước quan cựu trào Đồng nghĩa: cựu triều (Khẩu ngữ) lớp cũ, lâu năm ông bạn cựu trào Đồng nghĩa: cựu triều
|
<< xi | xanh xao >> |