1 |
cổ phần Phần vốn góp vào một tổ chức kinh doanh. | : ''Góp '''cổ phần'''.'' | : ''Lãi '''cổ phần'''.''
|
2 |
cổ phầnd. Phần vốn góp vào một tổ chức kinh doanh. Góp cổ phần. Lãi cổ phần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cổ phần". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cổ phần": . Chu Phan cổ phần. Những từ có [..]
|
3 |
cổ phầnd. Phần vốn góp vào một tổ chức kinh doanh. Góp cổ phần. Lãi cổ phần.
|
4 |
cổ phầnphần vốn góp vào một tổ chức kinh doanh mua cổ phần cổ đông được chia lãi theo cổ phần
|
5 |
cổ phầnShare Cổ phần là khái niệm chỉ các chứng nhận hợp lệ về quyền sở hữu một phần đơn vị nhỏ nhất của doanh nghiệp nào đó.
|
6 |
cổ phầnCổ phần là phần vốn nhỏ nhất của công ty cổ phần. Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành nhiều phần bằng nhau được gọi là cổ phần. Người sở hữu cổ phần gọi là cổ đông. Cổ đông có thể là cá nh [..]
|
7 |
cổ phầnCổ phần là khái niệm chỉ các chứng nhận hợp lệ về quyền sở hữu một phần đơn vị nhỏ nhất của doanh nghiệp nào đó.
|
<< cốt truyện | cổ truyền >> |