Ý nghĩa của từ cà lăm là gì:
cà lăm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cà lăm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cà lăm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cà lăm


Nói lắp. | : ''Nó có tật '''cà lăm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cà lăm


đgt, trgt. Nói lắp: Nó có tật cà lăm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà lăm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cà lăm": . cà lăm Cầu Lam. Những từ có chứa "cà lăm" in its definition in [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cà lăm


đgt, trgt. Nói lắp: Nó có tật cà lăm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cà lăm


(Phương ngữ) nói lắp nói cà lăm
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cà lăm


  • redirectNói lắp
  • Nguồn: vi.wikipedia.org





    << cu li đăng ký >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa