1 |
cà lăm Nói lắp. | : ''Nó có tật '''cà lăm'''.''
|
2 |
cà lămđgt, trgt. Nói lắp: Nó có tật cà lăm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà lăm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cà lăm": . cà lăm Cầu Lam. Những từ có chứa "cà lăm" in its definition in [..]
|
3 |
cà lămđgt, trgt. Nói lắp: Nó có tật cà lăm.
|
4 |
cà lăm(Phương ngữ) nói lắp nói cà lăm
|
5 |
cà lăm
|
<< cu li | đăng ký >> |