1 |
bungalow Nhà gỗ một tầng; boongalô. | Nhà gỗ rộng hiên, nhà boongalô. | Nhà nhỏ một tầng.
|
2 |
bungalowDanh từ: nhà gỗ - Một ngôi nhà thường chỉ có một tầng (= cấp), đôi khi có tầng trên nhỏ hơn đặt trên mái và cửa sổ đi ra từ mái. Loại nhà này thường được xây dựng trong khu vực thoáng như vùng ngoại ô, thích hợp cho nghỉ dưỡng.
|
<< bund | bunny >> |