1 |
bugCon bọ (thường là côn trùng/sâu bọ). | Lỗi phần mềm.
|
2 |
bugLỗi trong chương trình khiến xảy ra các ảnh hưởng tốt hoặc xấu. Khi một người chơi tận dụng lỗi để làm lợi cho bản thân, ta gọi hành động đó là "ăn gian" (glitching).
|
3 |
bugTrong thiết kế web, bug là một lỗi hoặc một vấn đề mà khiến các website không hoạt động bình thường.
|
4 |
bugLỗi trong chương trình khiến xảy ra các ảnh hưởng tốt hoặc xấu. Khi một người chơi tận dụng lỗi để làm lợi cho bản thân, ta gọi hành động đó là “ăn gian” (glitching).
|
5 |
bugDanh từ: - Một loại côn trùng nhỏ Ví dụ: Tôi cần sử dụng thuốc nhằm tránh các loại côn trùng cho cây trong vườn nhà mình. (I need a plant chemical for getting rid of bug for my trees in the garden.) - Một căn bệnh thường không nghiêm trọng và do vi khuẩn hoặc virus gây ra.
|
<< price | database >> |