1 |
breaker Người bẻ gãy, người đập vỡ. | Người vi phạm (luật pháp... ). | Người tập, người dạy (ngựa... ). | Sóng lớn vỗ bờ. | Máy đập, máy nghiền, máy tán. | Cái ngắt điện, cái công tắc. | Tàu phá băng [..]
|
<< idiot | breakfront >> |