1 |
blood Máu, huyết. | Nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả... ). | Sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu. | : ''to thirst for '''blood''''' — khát máu | Tính khí. | : ''in warm '''blood''''' — nổi nóng, nổi giậ [..]
|
2 |
blood[blʌd]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ máu, huyết nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...) sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máuto thirst for blood khát máu tính khíin warm blood nổi nóng, nổi giậnbad blo [..]
|
3 |
blood| blood blood (blŭd) noun Abbr. bld. 1. a. The fluid consisting of plasma, blood cells, and platelets that is circulated by the heart through the vertebrate vascular system, carrying oxygen an [..]
|
4 |
bloodmáu
|
5 |
bloodMáu.Một loại dịch đi khắp cơ thể qua tim, các động mạch, mao mạch, và tĩnh mạch, mang chất dinh dưỡng và oxy đến các tế bào của cơ thể. Nó bao gồm huyết tương, là chất lỏng màu vàng xanh chứa những thành phần cấu tạo cực nhỏ của máu nhìn thấy được qua k&iacut [..]
|
<< block | bloodshot >> |