Ý nghĩa của từ blood là gì:
blood nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ blood. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa blood mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blood


Máu, huyết. | Nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả... ). | Sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu. | : ''to thirst for '''blood''''' — khát máu | Tính khí. | : ''in warm '''blood''''' — nổi nóng, nổi giậ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blood


[blʌd]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ máu, huyết nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...) sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máuto thirst for blood khát máu tính khíin warm blood nổi nóng, nổi giậnbad blo [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blood


| blood blood (blŭd) noun Abbr. bld. 1. a. The fluid consisting of plasma, blood cells, and platelets that is circulated by the heart through the vertebrate vascular system, carrying oxygen an [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blood


máu
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blood


Máu.Một loại dịch đi khắp cơ thể qua tim, các động mạch, mao mạch, và tĩnh mạch, mang chất dinh dưỡng và oxy đến các tế bào của cơ thể. Nó bao gồm huyết tương, là chất lỏng màu vàng xanh chứa những thành phần cấu tạo cực nhỏ của máu nhìn thấy được qua k&iacut [..]
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< block bloodshot >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa