1 |
begun Bắt đầu, mở đầu, khởi đầu. | : ''when did life begin on this earth?'' — sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào? | Bắt đầu nói.
|
2 |
begunBegun là một thành phố và khu đô thị của quận Chittaurgarh thuộc bang Rajasthan, Ấn Độ.
|
<< begotten | vhf >> |