Ý nghĩa của từ batten là gì:
batten nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ batten Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa batten mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

batten


Ván lót (tường, sàn, trần). | Thanh gỗ giữ ván cửa. | Lót ván. | Ăn cho béo, ăn phàm. | Béo phị ra.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< adorn adulterate >>